Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
top hat





top+hat
['tɔp'nɔt∫]
danh từ
đỉnh điểm; điểm cao nhất
on the of the society
trong giới thượng lưu


/'tɔp'hæt/

danh từ
mũ chóp cao

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.